Thông số kỹ thuật
ASTM A554, ROUND TUBE
Thickness |
mm | 0.33 | 0.4 | 0.5 | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.1 | 1.5 | 1.65 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
in | |||||||||||||||
Outside Diameter |
|||||||||||||||
in | mm | x | x | x | x | x | x | ||||||||
3/8" | 9.5 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
1/2" | 12.7 | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||
5/8" | 15.9 | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||
3/4" | 19.05 | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||
7/8" | 22.2 | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||
1" | 25.4 | x | x | x | x | x | x | x | |||||||
1-1/14" | 27.2 | x | x | x | x | x | x | ||||||||
1-1/4" | 31.8 | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||
1-1/2" | 38.1 | x | x | x | x | x | x | x | x | ||||||
42.7 | x | x | x | x | x | ||||||||||
2" | 50.8 | x | x | x | x | x | x | x | |||||||
60.5 | x | x | x | x | x | x | |||||||||
2-1/2" | 63.5 | x | x | x | x | ||||||||||
3" | 76.2 | x | x | x | x |
ASTM A554, SQUARE TUBE
Thickness |
mm | 0.5 | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.1 | 1.5 | 1.8 | |
in | 0.0197 | 0.0276 | 0.0315 | 0.0394 | 0.0433 | 0.059 | 0.07 | ||
Outside Diameter |
|||||||||
in |
mm |
||||||||
10 x 10 | x | x | x | ||||||
12.7 x 12.7 | x | x | x | x | x | ||||
1/2" x 1/2" | 15 x 15 | x | x | x | x | x | x | ||
19 x 19 | x | x | x | x | x | x | |||
3/4" x 3/4" | 20 x 20 | x | x | x | x | x | x | ||
25 x 25 | x | x | x | x | x | x | x | ||
30 x 30 | x | x | x | x | x | x | x | ||
40 x 40 | x | x | x | x | x | x | |||
50 x 50 | x | x | x |
ASTM A554, RECTANGULAR TUBE
Thickness |
mm | 0.5 | 0.9 | 4 | 1.2 | 1.5 | 2 | |
in | 0.0197 | 0.035 | 0.039 | 0.047 | 0.059 | 0.0787 | ||
Outside Diameter |
||||||||
in |
mm |
|||||||
10 x 20 | x | x | x | |||||
13 x 26 | x | x | x | x | x | |||
20 x 40 | x | x | x | x | x | |||
25 x 50 | x | x | x | x | ||||
30 x 60 | x | x | x | x | ||||
40 x 80 | x | x | x | x |
TOLERANCE ASTM A554 SQUARE AND RECTANGULAR TUBE
Item |
Wall Thickness | Straightness | Length | |
Specification |
Side Length | +/- 10% | 12.6mm/6m | +50mm -0mm |
ASTM |
Length of Longest | |||
Side x 0.006 |
TOLERANCE ASTM A554, TUBE
Item |
Wall Thickness | Straightness | Length | |
Specification |
Outside Diameter | +/- 10% | 5.07mm/6m | +50mm -0mm |
ASTM |
< 12.7 mm + /- 0.10 mm |
|||
12.7 - 25.4 mm + / - 0.13 mm |
||||
25.4 - 31.8 mm + / - 0.20 mm | ||||
31.8 - 50.8 mm + / - 0.25 mm | ||||
50.8 - 63.5 mm + / - 0.30 mm | ||||
63.5 - 88.9 mm + / - 0.36 mm | ||||
88.9 - 127.0 mm + / - 0.51 mm |
Sản phẩm ống inox trang trí luôn là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống, trong mọi công trình như: dùng trang trí nội thất, nhà ở, nhà ga, sân bay và các công trình khác... Với chất liệu inox sử dụng là SUS/ AISI 201/304/304L/316L đã tạo cho khách hàng thêm nhiều sự lựa chọn cho mục đích sử dụng của mình.
1. Độ bóng sáng và sâu theo tiêu chuẩn châu Âu lên đến 600 Grit
2. Đáp ứng mọi nhu cầu về uốn, gia công cơ khí
3. Chứng nhận chất lượng sản phẩm:
Tất cả các sản phẩm ống inox của Sơn Hà đều đạt chất lượng tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A554 và tiêu chuẩn của Việt Nam. Hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008 do DAS chứng nhận
4. Hệ thống phân phối
Sản phẩm ống thép inox của Sơn Hà đã xuất khẩu đi 20 quốc gia trên thế giới: Ấn Độ, Nga, Mỹ, Mexico, Singapore, Đài Loan...
5 Chính sách bảo hành sản phẩm:
12 năm không ố, gỉ bề mặt đối với các sản phẩm SUS 304/304L, SUS 316/316L với các điều kiện
Các lưu ý khi sử dụng sản phẩm inox:
Dây truyền sản xuất ống công nghiệp của Sơn Hà được áp dụng trong nhiều nhà máy sản xuất thép không rỉ lớn trên thế giới như Mỹ, Đức – kết hợp với một quy trình sản xuất trải qua 14 bước rất nghiêm ngặt để có thành phẩm. Vì thế tất cả các sản phẩm ống thép không rỉ của Sơn Hà đều đạt chất lượng theo tiêu chuẩn Mỹ, Nhật Bản như: ASTM A312, ASTM A778 và chứng nhận Iso 9001: 2008; PED; DAS, TUV… một trong những chứng nhận quan trọng để sản phẩm Sơn Hà xuất khẩu sang các nước trên thế giới.